Có 2 kết quả:

科学家 kē xué jiā ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ科學家 kē xué jiā ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scientist
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scientist
(2) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0